Giải pháp Đảm bảo An toàn Thông tin Mạng Cho Doanh Nghiệp
Ngày đăng: 22:29 25/08/2023 - Lượt xem: 311
An toàn thông tin mạng ngày càng trở nên cấp thiết đối với các doanh nghiệp trong thời đại số hóa hiện nay. Với sự bùng nổ của công nghệ thông tin, cùng với đó là những mối đe dọa an ninh ngày càng phức tạp, việc tìm ra giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng là một trong những ưu tiên hàng đầu. Bài viết này sẽ giới thiệu về khái niệm và một số giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng hiệu quả giúp doanh nghiệp bảo vệ thông tin của mình trước những nguy cơ tiềm tàng.
1. An toàn thông tin mạng là gì?
An toàn thông tin mạng là quá trình bảo vệ hệ thống, dữ liệu, và thông tin liên lạc khỏi các mối đe dọa tiềm tàng, nhằm đảm bảo tính bí mật, toàn vẹn và khả dụng của thông tin. Trong thời đại mạng lưới liên kết mật mẽ như hiện nay, đảm bảo an toàn thông tin mạng trở nên càng quan trọng, đồng thời cũng phức tạp hơn do xuất hiện của nhiều hình thức tấn công mới.
Các mối đe dọa thông tin mạng bao gồm phần mềm độc hại (virus, malware, ransomware), tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), tấn công qua email (phishing), tấn công lỗ hổng bảo mật, và nhiều hình thức tấn công khác nhằm chiếm đoạt thông tin quan trọng, gây thiệt hại hoặc làm suy yếu hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, việc xây dựng và triển khai giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng là cần thiết để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và khách hàng.
2. Giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng hiệu quả cho doanh nghiệp
2.1 Bảo vệ thông tin về mặt vật lý
Các giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng về mặt vật lý là cơ sở để xây dựng hệ thống an toàn. Điều này bao gồm việc hạn chế truy cập vào phòng máy chủ, phòng dữ liệu và các trung tâm xử lý dữ liệu quan trọng. Chỉ những người được ủy quyền mới có thể tiếp cận các khu vực nhạy cảm này. Đồng thời, cần cài đặt hệ thống camera giám sát và kiểm soát tiếp cận vào các vùng nhạy cảm, đảm bảo rằng các thiết bị lưu trữ dữ liệu được bảo vệ chống lại thất thoát vật lý.
2.2 Bảo vệ trước nguy cơ mất thông tin
Mất thông tin có thể xảy ra do sự cố kỹ thuật, hỏng hóc phần cứng hoặc do sai sót của con người. Để đối phó với vấn đề này, việc sao lưu dữ liệu định kỳ và lưu trữ nó ở nơi an toàn là một trong những giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng cần thiết. Ngoài ra, các công nghệ bảo mật dữ liệu, như mã hóa cũng là một trong các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin quan trọng trước khi nó bị lưu trữ hoặc truyền đi.
2.3 Bảo vệ trước nguy cơ bị tấn công bởi phần mềm độc hại
Các phần mềm độc hại như virus, trojan và ransomware có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp. Để đối phó với mối đe dọa này, giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng tốt nhất là cài đặt và duy trì các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin đáng tin cậy. Các công ty cũng nên đào tạo nhân viên về cách phát hiện và tránh các email độc hại và các tập tin không rõ nguồn gốc.
2.4 Bảo vệ trong trường hợp tấn công lỗ hổng bảo mật
Thiết lập các biện pháp bảo mật hợp lý, chẳng hạn như cập nhật và vá lỗ hổng bảo mật thường xuyên, là giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ bị tấn công qua các lỗ hổng bảo mật đã được công bố. Các chính sách quản lý cấp phép tiếp cận vào các dịch vụ mạng cũng cần được thiết lập để hạn chế việc tấn công từ bên trong.
2.5 Bảo vệ thông tin trước nguy cơ tấn công bằng cách phá mật khẩu
Điều quan trọng là đảm bảo rằng mật khẩu được sử dụng trên các hệ thống và tài khoản quan trọng là mạnh và được thay đổi thường xuyên. Công ty cần đào tạo nhân viên về việc tạo mật khẩu an toàn và không nên sử dụng mật khẩu dễ đoán hoặc lặp đi lặp lại. Ngoài ra, sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) hoặc xác thực đa yếu tố (MFA) cũng là một trong các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin quan trọng khỏi việc đánh cắp mật khẩu.
2.6 Bảo vệ thông tin trước nguy cơ tấn công qua Email
Email là một trong những cách phổ biến mà tin tặc sử dụng để tấn công mục tiêu. Để đảm bảo an toàn, cần triển khai các giải pháp bảo mật email để chặn các email độc hại trước khi chúng tiếp cận người dùng. Sử dụng chứng chỉ số điện tử và mã hóa email cũng là một giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng hiệu quả để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
2.7 Bảo vệ trước nguy cơ mất an toàn thông tin trong quá trình lưu thông và truyền tin
Để đảm bảo an toàn trong quá trình truyền tin và lưu thông thông tin, sử dụng các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin như mã hóa và giao thức bảo mật SSL/TLS là cần thiết. Đồng thời, các doanh nghiệp cần xây dựng một môi trường mạng an toàn để giám sát và phát hiện sớm những hoạt động bất thường trong hệ thống.
2.8 Bảo vệ hệ thống bằng tường lửa (Firewall)
Tường lửa được coi là lớp bảo vệ đầu tiên để ngăn chặn các tấn công từ bên ngoài vào hệ thống mạng. Cần đảm bảo rằng tường lửa được cấu hình chính xác và cập nhật thường xuyên để ngăn chặn các mối đe dọa mới.
3. 7 giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng hiệu quả nhất năm 2023
3.1 Thiết lập và duy trì các chính sách làm sạch an ninh mạng và công nghệ thông tin
Ransomware - một loại virus mã hóa mạng được coi là mô hình tội phạm mạng hiện đại có nguy cơ gây tổn hại đáng kể cho hệ thống mạng toàn cầu, trở thành mối đe dọa lớn đối với các doanh nghiệp. Sophos đề xuất thiết lập chính sách công nghệ thông tin nhằm đảm bảo an ninh mạng cho toàn tổ chức và doanh nghiệp.
Đồng thời, việc triển khai các giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng kèm theo các tính năng như giám sát, sao lưu và đào tạo kỹ năng bảo mật là rất cần thiết để kịp thời phát hiện và ứng phó với bất kỳ sự cố nào. Để đảm bảo tính an toàn, tất cả nhân viên đều phải được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất cho thiết bị của họ.
3.2 Chỉ sử dụng mật khẩu là chưa đủ
Theo báo cáo điều tra vi phạm dữ liệu năm 2019 của Verizon, đã phát hiện tới 80% vi phạm an ninh mạng liên quan đến tấn công bằng mật khẩu yếu hoặc việc xâm phạm mật khẩu. Điều này chỉ ra rằng sử dụng mật khẩu đơn thuần không đảm bảo đủ an toàn. Do đó, chúng ta cần áp dụng công nghệ xác thực đa yếu tố (MFA) làm tiêu chuẩn bảo mật mới.
Xác thực đa yếu tố (MFA) là hệ thống bảo mật yêu cầu nhiều phương thức xác thực danh tính từ các thông tin đăng nhập riêng biệt. Giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng này giúp xác minh danh tính người dùng cho thông tin đăng nhập và nhiều giao dịch khác một cách hiệu quả hơn.
3.3 Sử dụng Zero Trust
Mô hình Zero Trust cho phép đối xử với mọi yêu cầu kết nối mạng như là không đáng tin cậy, đồng nghĩa với việc xác thực từng yêu cầu và giới hạn quyền truy cập dựa trên nguyên tắc của người dùng và thiết bị. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công từ các điểm yếu trong hệ thống mạng.
3.4 Thận trọng với chiêu trò lừa đảo có công nghệ hỗ trợ
Trên toàn cầu, hơn 60% người sử dụng internet đã trở thành đối tượng của các chiêu trò lừa đảo sử dụng công nghệ hiện đại. Tình trạng này gây ra nguy cơ nghiêm trọng đến an ninh mạng. Do vậy, doanh nghiệp cần cân nhắc thay thế các công nghệ hỗ trợ không đáng tin cậy bằng chatbot AI để đảm bảo an toàn và bảo mật cho người dùng.
3.5 Đoàn kết trong đảm bảo an ninh mạng
Chỉ có 1/3 nhà phát triển không thực sự nắm rõ các chính sách bảo mật nội bộ của tổ chức mình. Điều này đang tạo ra những khó khăn và trở ngại đối với các nhà phát triển phần mềm, làm chậm quá trình triển khai Zero Trust và bảo mật đám mây.
Vì lẽ đó, việc thúc đẩy mối quan hệ giữa nhóm phát triển và nhóm bảo mật trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong lĩnh vực Công nghệ thông tin (ICT) tham gia và có hiểu biết đầy đủ về các chính sách và quy trình bảo mật.
3.6 Bảo mật mạng theo từng cấp độ
Giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng trong doanh nghiệp đòi hỏi phải áp dụng nhiều cách thức và mức độ khác nhau để đảm bảo an toàn, tránh bị tấn công bởi các hacker. Do đó, các tổ chức doanh nghiệp cần thực hiện bảo mật theo từng cấp độ cụ thể như sau:
- Bảo mật mạng Wifi: Hiện nay, hacker thường tận dụng lỗ hổng trong mạng Wifi để đánh chiếm thông tin quan trọng của doanh nghiệp. Để đối phó với tình trạng này, việc nâng cao chất lượng bảo mật cho mạng LAN trở thành một trong những biện pháp quan trọng.
- Sử dụng Tường lửa: Tường lửa đóng vai trò như một cánh cổng bảo vệ hệ thống từ bên ngoài, cho phép phát hiện và cảnh báo sớm khi có bất kỳ đe dọa nào đến máy tính.
- Bảo vệ Cáp Ethernet: Các cáp Ethernet được xây dựng trên nền tảng vững chắc và được áp dụng các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt. Điều này làm cho việc đánh cắp, truy cập hoặc phá vỡ cấu trúc dữ liệu trở nên khó khăn đối với những kẻ xâm nhập.
Tổng hợp các giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng này sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công và bảo vệ tài nguyên quan trọng một cách hiệu quả.
3.7 Sử dụng dịch vụ bảo mật công nghệ thông tin thuê ngoài
Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc duy trì một đội ngũ bảo mật nội bộ có thể không khả thi. Trong trường hợp này, sử dụng dịch vụ bảo mật công nghệ thông tin thuê ngoài sẽ giúp cung cấp một cơ sở hạ tầng an ninh và chuyên môn để bảo vệ hệ thống của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc lựa chọn đối tác bảo mật phù hợp và đảm bảo rằng họ tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh quốc tế là điều quan trọng.
4. Các Giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng khi sử dụng mạng không dây
4.1 Đảm bảo mạng Wi-Fi an toàn
Mạng Wi-Fi không dây có thể làm tăng sự tiện lợi và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh, nhưng cũng mang đến nguy cơ bảo mật cao. Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng mạng không dây, doanh nghiệp cần:
- Sử dụng mã hóa WPA2 hoặc WPA3 để bảo vệ mạng không dây tránh bị đánh cắp thông tin.
- Tắt chế độ định vị và tên mạng ẩn để tránh bị theo dõi và tấn công từ bên ngoài.
- Giới hạn quyền truy cập vào mạng không dây và sử dụng các chứng chỉ số điện tử để xác thực người dùng.
- Thường xuyên kiểm tra và cập nhật firmware cho các thiết bị mạng không dây để khắc phục các lỗ hổng bảo mật.
4.2 Xây dựng mạng riêng ảo (VPN)
Sử dụng mạng riêng ảo (VPN) là một giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng hiệu quả để bảo vệ dữ liệu khi truyền qua mạng không dây công cộng hoặc không đáng tin cậy. VPN sẽ giúp mã hóa dữ liệu và ẩn địa chỉ IP thật của người dùng, làm cho thông tin trở nên khó tiếp cận và hiểu được đối với những kẻ xâm nhập.
4.3 Tạo các mạng con ảo (VLAN)
Sử dụng các mạng con ảo (VLAN) là một cách hiệu quả để phân chia mạng thành nhiều phân đoạn nhỏ, giúp ngăn chặn việc lan truyền thông tin giữa các phân đoạn khác nhau. Điều này đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm không bị tiếp cận từ những phần khác của mạng không dây.
4.4 Sử dụng mã hóa dữ liệu
Mã hóa dữ liệu là một giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng mạnh mẽ để bảo vệ thông tin khỏi việc bị đánh cắp hoặc đọc trộm trong quá trình truyền đi. Sử dụng các giao thức mã hóa như SSL/TLS khi truyền dữ liệu giữa các thiết bị và máy chủ, cũng như mã hóa dữ liệu trên thiết bị lưu trữ, là cách hiệu quả để đảm bảo an toàn thông tin mạng.
4.5 Theo dõi và kiểm soát người dùng
Theo dõi và kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào mạng không dây là giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng hữu hiệu để ngăn chặn các hoạt động bất thường hoặc không đáng tin cậy. Sử dụng các công nghệ như Network Access Control (NAC) giúp quản lý quyền truy cập của người dùng, đồng thời kiểm tra tích hợp với giải pháp bảo mật IDS/IPS để phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi đáng ngờ.
5. Những chính sách nhằm đảm bảo an toàn thông tin mạng của chính phủ
Giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng là một trong những ưu tiên hàng đầu của chính phủ, vì sự an toàn thông tin mạng không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của chính phủ mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ cộng đồng và quốc gia. Dưới đây là những chính sách cần được thiết lập và duy trì để đảm bảo an toàn thông tin mạng của chính phủ:
5.1 Chính sách quản lý quyền truy cập vào thông tin mạng và dữ liệu nhạy cảm
Chính phủ cần xác định rõ quyền truy cập vào các dữ liệu và hệ thống quan trọng, chỉ cho phép những người được ủy quyền và có nhu cầu thực tế truy cập vào thông tin này. Đồng thời, cần xác định và áp dụng các biện pháp bảo mật cần thiết để ngăn chặn việc tiếp cận trái phép và rò rỉ thông tin nhạy cảm.
5.2 Chính sách đào tạo và tăng cường nhận thức về an ninh mạng
Đào tạo và tăng cường nhận thức về an ninh mạng là cần thiết để nâng cao kiến thức và kỹ năng của cán bộ và nhân viên trong việc bảo vệ thông tin quan trọng. Chính phủ cần thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo, buổi hội thảo và chiến dịch giáo dục về an ninh mạng để nhân viên nhận thức rõ về các mối đe dọa mới nhất và giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng phù hợp.
5.3 Chính sách sử dụng các giải pháp bảo mật công nghệ thông tin tiên tiến
Chính phủ cần sử dụng các giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng thông tin tiên tiến để ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và bảo vệ thông tin quan trọng của chính phủ. Các giải pháp như Firewall, IDS/IPS, VPN, và mã hóa dữ liệu là những công nghệ quan trọng được áp dụng để tăng cường an toàn thông tin mạng.
5.4 Chính sách đánh giá và cập nhật liên tục hệ thống mạng và phần mềm bảo mật
Môi trường mạng thay đổi liên tục, do đó việc đánh giá và cập nhật các hệ thống mạng và phần mềm bảo mật là cần thiết để đảm bảo rằng chúng luôn đáp ứng những mối đe dọa mới nhất. Chính phủ cần thiết lập quy trình định kỳ kiểm tra và cập nhật hệ thống mạng, thiết bị và phần mềm, đồng thời xây dựng kế hoạch ứng phó với các lỗ hổng bảo mật khi chúng xuất hiện.
5.5 Chính sách hợp tác và chia sẻ thông tin về an ninh mạng
Chính phủ cần hợp tác với các tổ chức, tổ chức quốc tế, và các đối tác liên quan để chia sẻ thông tin về các mối đe dọa mới và các giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng. Điều này giúp chính phủ cập nhật nhanh chóng các biện pháp bảo mật và đáp ứng kịp thời với những cuộc tấn công mới.
5.6 Chính sách đánh giá và cải tiến quy trình an ninh mạng
Chính phủ cần đánh giá và cải tiến liên tục quy trình an ninh mạng để nâng cao hiệu quả bảo vệ thông tin và đưa ra giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng. Các báo cáo kiểm tra và đánh giá định kỳ giúp đánh giá tình trạng an ninh mạng, từ đó đề xuất các biện pháp cải tiến và đảm bảo rằng chính sách và quy trình đáp ứng đầy đủ các yêu cầu bảo mật.
Kết luận
An toàn thông tin mạng là một trong những thách thức lớn mà các doanh nghiệp và chính phủ phải đối mặt trong thời đại số hóa. Bằng việc triển khai và duy trì các giải pháp đảm bảo an toàn thông tin mạng hiệu quả, các tổ chức có thể bảo vệ thông tin của mình trước những mối đe dọa tiềm tàng và duy trì sự tin tưởng từ phía khách hàng và đối tác.